Lịch sử commit

Tác giả SHA1 Thông báo Ngày
  zhangtao 49b0613369 ``` 3 tuần trước cách đây
  zhangtao daaa7452ca feat(env): 更新测试环境配置及验证码路径逻辑 3 tuần trước cách đây
  zhangtao f538507c36 ``` 3 tuần trước cách đây
  zhangtao af65a4e98c build(env): 更新测试环境配置文件中的服务基础URL 3 tuần trước cách đây
  zhangtao 5ac0d5a388 refactor(finance): 更新商品统计列表接口类型定义 3 tuần trước cách đây
  zhangtao 5075f71d25 feat(finance): 新增财务模块及相关接口与页面 3 tuần trước cách đây
  zhangtao 692712653a feat(delivery): 添加所属企业筛选和订单类型筛选功能 3 tuần trước cách đây
  zhangtao 783370457a fix(env): 调整分页配置和测试环境服务地址 3 tuần trước cách đây
  zhangtao b191b7caa3 feat(config): 添加分页配置环境变量并应用到表格组件 4 tuần trước cách đây
  zhangtao 0e191ede27 feat(env): 启用测试环境后端服务地址 4 tuần trước cách đây
  zhangtao ea29ebb585 feat(api): 新增退货预约和退货物流接口类型定义 4 tuần trước cách đây
  zhangtao 47725bc384 feat(delivery): 更新配送类型字段并优化订单展示 4 tuần trước cách đây
  zhangtao e4e22e0e6e feat(theme): 更新主题配置中的颜色和布局滚动模式 4 tuần trước cách đây
  zhangtao 22ee815a7e feat(government-points): 添加权限控制导入积分和导入记录按钮显示 4 tuần trước cách đây
  zhangtao 9052c39a5d feat(delivery): 更新订单状态字段为必填并优化发货按钮逻辑 4 tuần trước cách đây
  zhangtao 1f15773862 feat(config): 更新项目标题和描述配置 1 tháng trước cách đây
  zhangtao 94ceb9479b feat(config): 更新运费配置接口及字段映射 1 tháng trước cách đây
  zhangtao 5ef8003b80 feat(auth): 添加菜单权限标识及用户按钮权限控制 1 tháng trước cách đây
  zhangtao a10848f10c feat(config): 实现运费模板配置功能 1 tháng trước cách đây
  zhangtao 27ea424233 docs(README): 移除重复的测试命令注释 1 tháng trước cách đây
  zhangtao b6524144b8 ``` 1 tháng trước cách đây
  zhangtao bb3c9b3ae6 feat(desk-category): 调整分类层级逻辑与树结构构建方式 1 tháng trước cách đây
  zhangtao 9c6f4d7cf0 ``` 1 tháng trước cách đây
  zhangtao ac7d6a53fe feat(login): 添加记住我功能并加密存储用户名密码 1 tháng trước cách đây
  zhangtao 48e80a205f ``` 1 tháng trước cách đây
  zhangtao 744e9e6304 ``` 1 tháng trước cách đây
  zhangtao 46169cc5f6 ``` 1 tháng trước cách đây
  zhangtao 211dbc92be ``` 1 tháng trước cách đây
  zhangtao cb27c717dd ``` 1 tháng trước cách đây
  zhangtao b1366711d3 ``` 1 tháng trước cách đây